Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19-4-2022 cập nhật 20:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19-4-2022 cập nhật 20:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19-4-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/04/2022 cập nhật 20:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,035,000135k | 7,100,000135k |
DOJI SG | 7,030,000115k | 7,100,000115k |
MARITIME BANK | 6,856,00066k | 6,990,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 5,498,70020k | 5,628,70020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,605,00020k | 5,685,00020k |
Phú Qúy SJC | 7,015,000105k | 7,095,000120k |
PNJ HN | 5,645,00055k | 5,745,00045k |
PNJ TP.HCM | 5,645,00055k | 5,745,00045k |
SJC Biên Hòa | 7,005,00030k | 7,075,00025k |
SJC Bình Phước | 7,003,00030k | 7,077,00025k |
SJC Cà Mau | 7,005,00030k | 7,077,00025k |
SJC Hà Nội | 7,005,00030k | 7,077,00025k |
SJC Huế | 7,002,00030k | 7,078,00025k |
SJC Long Xuyên | 7,007,00030k | 7,080,00025k |
SJC Miền Tây | 7,005,00030k | 7,075,00025k |
SJC Nha Trang | 7,005,00030k | 7,077,00025k |
SJC Quãng Ngãi | 7,005,00030k | 7,075,00025k |
SJC TP HCM | 7,005,00030k | 7,075,00025k |
SJC Đà Nẵng | 7,005,00030k | 7,077,00025k |
TPHCM 10K | 2,185,9008k | 2,385,9008k |
TPHCM 14K | 3,129,70012k | 3,329,70012k |
TPHCM 18K | 4,079,20015k | 4,279,20015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,635,00020k | 5,725,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,635,00020k | 5,735,00020k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC