
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-7-2022 lúc 21g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-7-2022 cập nhật 21g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-7-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/07/2022 cập nhật 21g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,730,000 | 6,790,000 |
DOJI SG | 6,730,000 | 6,790,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,087,80010k | 5,217,80010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,210,00010k | 5,270,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,725,0005k | 6,785,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,200,000 |
PNJ TP.HCM | 5,200,000 | 5,310,000 |
SJC Biên Hòa | 6,350,000385k | 6,450,000345k |
SJC Bình Phước | 6,348,000385k | 6,452,000345k |
SJC Cà Mau | 6,350,000385k | 6,452,000345k |
SJC Hà Nội | 6,350,000385k | 6,452,000345k |
SJC Huế | 6,347,000385k | 6,453,000345k |
SJC Long Xuyên | 6,352,000385k | 6,455,000345k |
SJC Miền Tây | 6,350,000385k | 6,450,000345k |
SJC Nha Trang | 6,350,000385k | 6,452,000345k |
SJC Quãng Ngãi | 6,350,000385k | 6,450,000345k |
SJC TP HCM | 6,350,000385k | 6,450,000345k |
SJC Đà Nẵng | 6,350,000385k | 6,452,000345k |
TPHCM 10K | 2,012,8004k | 2,212,8004k |
TPHCM 14K | 2,887,7006k | 3,087,7006k |
TPHCM 18K | 3,767,9008k | 3,967,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,220,00010k | 5,310,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,220,00010k | 5,320,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,740,000 | 6,802,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
