
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/6/2022 thời điểm 20h03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/6/2022 cập nhật 20h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/6/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/06/2022 cập nhật 20h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,790,00025k | 6,870,00025k |
DOJI SG | 6,790,00025k | 6,870,00025k |
Nữ trang 24K 99% | 5,261,10015k | 5,391,10015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,375,00015k | 5,445,00015k |
Phú Qúy SJC | 6,795,00020k | 6,870,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,390,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,390,00020k | 5,500,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,785,00010k | 6,865,00010k |
SJC Bình Phước | 6,783,00010k | 6,867,00010k |
SJC Cà Mau | 6,785,00010k | 6,867,00010k |
SJC Hà Nội | 6,785,00010k | 6,867,00010k |
SJC Huế | 6,782,00010k | 6,868,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,787,00010k | 6,870,00010k |
SJC Miền Tây | 6,785,00010k | 6,865,00010k |
SJC Nha Trang | 6,785,00010k | 6,867,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,785,00010k | 6,865,00010k |
SJC TP HCM | 6,785,00010k | 6,865,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,785,00010k | 6,867,00010k |
TPHCM 10K | 2,085,8006k | 2,285,8006k |
TPHCM 14K | 2,989,8009k | 3,189,8009k |
TPHCM 18K | 3,899,20011k | 4,099,20011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,390,00015k | 5,485,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,390,00015k | 5,495,00015k |
VIETINBANK GOLD | 6,795,00015k | 6,877,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
