Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/5/2020 cập nhật 02:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/5/2020 cập nhật 02:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/05/2020 cập nhật 02:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,846,000 | 4,869,000 |
DOJI HN | 4,845,000 | 4,870,000 |
DOJI SG | 4,845,000 | 4,875,000 |
EXIMBANK | 4,830,000 | 4,850,000 |
MARITIME BANK | 4,780,000 | 4,900,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,597,500 | 4,747,500 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,705,000 | 4,795,000 |
Phú Qúy SJC | 4,845,000 | 4,870,000 |
PNJ TP.HCM | 4,760,000 | 4,830,000 |
SJC Biên Hòa | 4,835,000 | 4,875,000 |
SJC Bình Phước | 4,833,000 | 4,877,000 |
SJC Cà Mau | 4,835,000 | 4,877,000 |
SJC Hà Nội | 4,835,000 | 4,877,000 |
SJC Huế | 4,832,000 | 4,878,000 |
SJC Long Xuyên | 4,837,000 | 4,880,000 |
SJC Miền Tây | 4,835,000 | 4,875,000 |
SJC Nha Trang | 4,834,000 | 4,877,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,835,000 | 4,875,000 |
SJC TP HCM | 4,835,000 | 4,875,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,835,000 | 4,877,000 |
TPHCM 10K | 1,834,700 | 2,014,700 |
TPHCM 14K | 2,630,800 | 2,810,800 |
TPHCM 18K | 3,431,600 | 3,611,600 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,745,000 | 4,825,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,745,000 | 4,835,000 |
Vàng TG ($) | 174.22 | 174.27 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC