
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-3-2023 thời điểm 09h02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-3-2023 cập nhật 09h02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-3-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/03/2023 cập nhật 09h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,384,90089k | 5,514,90089k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,490,00080k | 5,570,00090k |
SJC Biên Hòa | 6,670,00025k | 6,760,00045k |
SJC Bình Phước | 6,610,000 | 6,762,00045k |
SJC Cà Mau | 6,670,00025k | 6,762,00045k |
SJC Hà Nội | 6,670,00025k | 6,762,00045k |
SJC Huế | 6,667,00025k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,672,00025k | 6,765,00045k |
SJC Miền Tây | 6,670,00025k | 6,760,00045k |
SJC Nha Trang | 6,670,00025k | 6,762,00045k |
SJC Quãng Ngãi | 6,670,00025k | 6,760,00045k |
SJC TP HCM | 6,670,00025k | 6,760,00045k |
SJC Đà Nẵng | 6,670,00025k | 6,762,00045k |
TPHCM 10K | 2,137,90038k | 2,337,90038k |
TPHCM 14K | 3,062,60052k | 3,262,60052k |
TPHCM 18K | 3,992,90068k | 4,192,90068k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,510,00080k | 5,610,00090k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,510,00080k | 5,620,00090k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
