
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-3-2023 cập nhật 11:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-3-2023 cập nhật 11:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-3-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/03/2023 cập nhật 11:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,394,80099k | 5,524,80099k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,500,00090k | 5,580,000100k |
SJC Biên Hòa | 6,660,00015k | 6,750,00035k |
SJC Bình Phước | 6,610,000 | 6,752,00035k |
SJC Cà Mau | 6,660,00015k | 6,752,00035k |
SJC Hà Nội | 6,660,00015k | 6,752,00035k |
SJC Huế | 6,657,00015k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,00015k | 6,755,00035k |
SJC Miền Tây | 6,660,00015k | 6,750,00035k |
SJC Nha Trang | 6,660,00015k | 6,752,00035k |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,00015k | 6,750,00035k |
SJC TP HCM | 6,660,00015k | 6,750,00035k |
SJC Đà Nẵng | 6,660,00015k | 6,752,00035k |
TPHCM 10K | 2,142,10042k | 2,342,10042k |
TPHCM 14K | 3,068,50058k | 3,268,50058k |
TPHCM 18K | 4,000,40075k | 4,200,40075k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,515,00085k | 5,620,000100k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,515,00085k | 5,630,000100k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
