Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-10 thời điểm 06h01
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18-10 cập nhật 06h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18-10
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/10/2020 cập nhật 06h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 5,586,000 | 5,618,000 |
DOJI HN | 5,585,000 | 5,620,000 |
DOJI SG | 5,580,000 | 5,620,000 |
EXIMBANK | 5,585,000 | 5,615,000 |
MARITIME BANK | 5,535,000 | 5,650,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,194,000 | 5,304,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,282,000 | 5,357,000 |
Phú Qúy SJC | 5,545,000 | 5,620,000 |
PNJ TP.HCM | 5,340,000 | 5,390,000 |
SJC Biên Hòa | 5,582,000 | 5,627,000 |
SJC Bình Phước | 5,580,000 | 5,629,000 |
SJC Cà Mau | 5,582,000 | 5,629,000 |
SJC Hà Nội | 5,582,000 | 5,629,000 |
SJC Huế | 5,579,000 | 5,630,000 |
SJC Long Xuyên | 5,584,000 | 5,632,000 |
SJC Miền Tây | 5,582,000 | 5,627,000 |
SJC Nha Trang | 5,581,000 | 5,629,000 |
SJC Quãng Ngãi | 5,582,000 | 5,627,000 |
SJC TP HCM | 5,582,000 | 5,627,000 |
SJC Đà Nẵng | 5,582,000 | 5,629,000 |
TPHCM 10K | 2,039,100 | 2,249,100 |
TPHCM 14K | 2,928,400 | 3,138,400 |
TPHCM 18K | 3,823,200 | 4,033,200 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,332,000 | 5,382,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,332,000 | 5,392,000 |
Vàng TG ($) | 189.97 | 190.02 |
VIETINBANK GOLD | 5,580,000 | 5,627,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC