
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/1/2024 thời điểm 10h02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/1/2024 cập nhật 10h02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 18/1/2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 18/01/2024 cập nhật 10h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,365,00030k | 7,615,00030k |
DOJI SG | 7,365,00030k | 7,615,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 6,117,50030k | 6,247,50030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,220,00030k | 6,310,00030k |
Phú Qúy SJC | 7,370,000 | 7,610,00010k |
PNJ HN | 0 | 6,255,00050k |
PNJ TP.HCM | 6,255,00050k | 6,365,00050k |
SJC Biên Hòa | 7,350,00020k | 7,600,00020k |
SJC Cà Mau | 7,350,00020k | 7,602,00020k |
SJC Hà Nội | 7,350,00020k | 7,602,00020k |
SJC Huế | 7,347,00020k | 7,602,00020k |
SJC Miền Tây | 7,350,00020k | 7,600,00020k |
SJC Nha Trang | 7,350,00020k | 7,602,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 7,350,00020k | 7,600,00020k |
SJC Đà Nẵng | 7,350,00020k | 7,602,00020k |
TPHCM 10K | 2,446,50013k | 2,646,50013k |
TPHCM 14K | 3,494,10018k | 3,694,10018k |
TPHCM 18K | 4,548,00023k | 4,748,00023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,230,00030k | 6,340,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,230,00030k | 6,350,00030k |
VIETINBANK GOLD | 7,370,00030k | 7,622,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
