
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 17/9/2022 cập nhật 18:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 17/9/2022 cập nhật 18:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 17/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 17/09/2022 cập nhật 18:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,535,00035k | 6,635,00035k |
DOJI SG | 6,540,00040k | 6,640,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 4,909,60020k | 5,039,60020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,030,00020k | 5,090,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,570,00025k | 6,650,00025k |
PNJ HN | 0 | 5,020,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,020,00030k | 5,120,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,585,00010k | 6,665,00010k |
SJC Bình Phước | 6,583,00010k | 6,667,00010k |
SJC Cà Mau | 6,585,00010k | 6,667,00010k |
SJC Hà Nội | 6,585,00010k | 6,667,00010k |
SJC Huế | 6,582,00010k | 6,668,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,587,00010k | 6,670,00010k |
SJC Miền Tây | 6,585,00010k | 6,665,00010k |
SJC Nha Trang | 6,585,00010k | 6,667,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,585,00010k | 6,665,00010k |
SJC TP HCM | 6,585,00010k | 6,665,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,585,00010k | 6,667,00010k |
TPHCM 10K | 1,937,7008k | 2,137,7008k |
TPHCM 14K | 2,782,80012k | 2,982,80012k |
TPHCM 18K | 3,632,90015k | 3,832,90015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,040,00020k | 5,130,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,040,00020k | 5,140,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,575,00020k | 6,657,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
