
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-9 lúc 21g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-9 cập nhật 21g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16-9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/09/2022 cập nhật 21g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,570,00010k | 6,670,00010k |
DOJI SG | 6,580,00030k | 6,670,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 4,889,80030k | 5,019,80030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,010,00030k | 5,070,00030k |
Phú Qúy SJC | 6,595,0005k | 6,675,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,050,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,050,00020k | 5,150,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,575,00020k | 6,655,00020k |
SJC Bình Phước | 6,573,00020k | 6,657,00020k |
SJC Cà Mau | 6,575,00020k | 6,657,00020k |
SJC Hà Nội | 6,575,00020k | 6,657,00020k |
SJC Huế | 6,572,00020k | 6,658,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,577,00020k | 6,660,00020k |
SJC Miền Tây | 6,575,00020k | 6,655,00020k |
SJC Nha Trang | 6,575,00020k | 6,657,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,575,00020k | 6,655,00020k |
SJC TP HCM | 6,575,00020k | 6,655,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,575,00020k | 6,657,00020k |
TPHCM 10K | 1,929,40013k | 2,129,40013k |
TPHCM 14K | 2,771,10018k | 2,971,10018k |
TPHCM 18K | 3,617,90023k | 3,817,90023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,020,00030k | 5,110,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,020,00030k | 5,120,00030k |
VIETINBANK GOLD | 6,595,00015k | 6,677,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
