
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/9 lúc 18g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/9 cập nhật 18g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/09/2023 cập nhật 18g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,543,4005k | 5,663,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,645,0005k | 5,720,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,825,00025k | 6,895,00025k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,897,00025k |
SJC Cà Mau | 6,825,00025k | 6,897,00025k |
SJC Hà Nội | 6,825,00025k | 6,897,00025k |
SJC Huế | 6,822,00025k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,827,00025k | 6,900,00025k |
SJC Miền Tây | 6,825,00025k | 6,895,00025k |
SJC Nha Trang | 6,825,00025k | 6,897,00025k |
SJC Quãng Ngãi | 6,825,00025k | 6,895,00025k |
SJC Đà Nẵng | 6,825,00025k | 6,897,00025k |
TPHCM 10K | 2,200,5002k | 2,400,5002k |
TPHCM 14K | 3,150,1003k | 3,350,1003k |
TPHCM 18K | 4,105,4004k | 4,305,4004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,650,0005k | 5,750,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,650,0005k | 5,760,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
