
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/7 lúc 16g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/7 cập nhật 16g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/7
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/07/2022 cập nhật 16g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,730,00025k | 6,790,00025k |
DOJI SG | 6,730,00030k | 6,790,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 5,077,9005k | 5,207,9005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,200,0005k | 5,260,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,733,00027k | 6,793,00027k |
PNJ HN | 0 | 5,200,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,200,00010k | 5,310,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,735,000 | 6,795,000 |
SJC Bình Phước | 6,733,000 | 6,797,000 |
SJC Cà Mau | 6,735,000 | 6,797,000 |
SJC Hà Nội | 6,735,000 | 6,797,000 |
SJC Huế | 6,732,000 | 6,798,000 |
SJC Long Xuyên | 6,737,000 | 6,800,000 |
SJC Miền Tây | 6,735,000 | 6,795,000 |
SJC Nha Trang | 6,735,000 | 6,797,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,735,000 | 6,795,000 |
SJC TP HCM | 6,735,000 | 6,795,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,735,000 | 6,797,000 |
TPHCM 10K | 2,008,6002k | 2,208,6002k |
TPHCM 14K | 2,881,9003k | 3,081,9003k |
TPHCM 18K | 3,760,4004k | 3,960,4004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,210,0005k | 5,300,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,210,0005k | 5,310,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,740,00020k | 6,802,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
