Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/5 thời điểm 18h03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/5 cập nhật 18h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/05/2020 cập nhật 18h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,842,00010k | 4,863,00010k |
DOJI HN | 4,840,0005k | 4,860,0005k |
DOJI SG | 4,840,00010k | 4,870,00010k |
EXIMBANK | 4,830,000 | 4,850,000 |
MARITIME BANK | 4,780,000 | 4,900,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,597,5006k | 4,747,50016k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,705,0006k | 4,795,00016k |
Phú Qúy SJC | 4,833,0003k | 4,863,0008k |
PNJ TP.HCM | 4,760,00040k | 4,830,00040k |
SJC Biên Hòa | 4,835,0005k | 4,875,0008k |
SJC Bình Phước | 4,833,0005k | 4,877,0008k |
SJC Cà Mau | 4,835,0005k | 4,877,0008k |
SJC Hà Nội | 4,835,0005k | 4,877,0008k |
SJC Huế | 4,832,0005k | 4,878,0008k |
SJC Long Xuyên | 4,837,0005k | 4,880,0008k |
SJC Miền Tây | 4,835,0005k | 4,875,0008k |
SJC Nha Trang | 4,834,0005k | 4,877,0008k |
SJC Quãng Ngãi | 4,835,0005k | 4,875,0008k |
SJC TP HCM | 4,835,0005k | 4,875,0008k |
SJC Đà Nẵng | 4,835,0005k | 4,877,0008k |
TPHCM 10K | 1,834,7007k | 2,014,7007k |
TPHCM 14K | 2,630,8009k | 2,810,8009k |
TPHCM 18K | 3,431,60012k | 3,611,60012k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,745,00011k | 4,825,00021k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,745,00011k | 4,835,00021k |
Vàng TG ($) | 174.220.48 | 174.270.48 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC