Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-11-2022 cập nhật 18:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-11-2022 cập nhật 18:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16-11-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/11/2022 cập nhật 18:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,670,00030k | 6,770,00030k |
DOJI SG | 6,670,00030k | 6,770,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 5,251,2005k | 5,381,2005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,00015k | 5,435,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,675,00025k | 6,770,00025k |
PNJ HN | 0 | 5,390,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,390,00010k | 5,500,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,670,000 | 6,770,000 |
SJC Bình Phước | 6,668,000 | 6,772,000 |
SJC Cà Mau | 6,670,000 | 6,772,000 |
SJC Hà Nội | 6,670,000 | 6,772,000 |
SJC Huế | 6,667,000 | 6,773,000 |
SJC Long Xuyên | 6,672,000 | 6,775,000 |
SJC Miền Tây | 6,670,000 | 6,770,000 |
SJC Nha Trang | 6,670,000 | 6,772,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,670,000 | 6,770,000 |
SJC TP HCM | 6,670,000 | 6,770,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,670,000 | 6,772,000 |
TPHCM 10K | 2,081,6002k | 2,281,6002k |
TPHCM 14K | 2,983,9003k | 3,183,9003k |
TPHCM 18K | 3,891,7004k | 4,091,7004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,375,0005k | 5,475,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,375,0005k | 5,485,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,670,00020k | 6,772,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC