
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-1 cập nhật 07:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16-1 cập nhật 07:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16-1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/01/2024 cập nhật 07:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,395,000 | 7,645,00050k |
DOJI SG | 7,395,000 | 7,645,00050k |
Nữ trang 24K 99% | 6,181,900 | 6,311,900 |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,280,000 | 6,375,000 |
Phú Qúy SJC | 7,405,00010k | 7,650,00035k |
PNJ HN | 0 | 6,290,00050k |
PNJ TP.HCM | 6,290,00050k | 6,400,00050k |
SJC Biên Hòa | 7,400,000 | 7,650,000 |
SJC Cà Mau | 7,400,000 | 7,652,000 |
SJC Hà Nội | 7,400,000 | 7,652,000 |
SJC Huế | 7,397,000 | 7,652,000 |
SJC Miền Tây | 7,400,000 | 7,650,000 |
SJC Nha Trang | 7,400,000 | 7,652,000 |
SJC Quãng Ngãi | 7,400,000 | 7,650,000 |
SJC Đà Nẵng | 7,400,000 | 7,652,000 |
TPHCM 10K | 2,473,600 | 2,673,600 |
TPHCM 14K | 3,532,000 | 3,732,000 |
TPHCM 18K | 4,596,700 | 4,796,700 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,290,000 | 6,405,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,290,0006,290k | 6,415,0006,415k |
VIETINBANK GOLD | 7,400,00050k | 7,652,00050k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
