
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/1/2024 thời điểm 10h01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/1/2024 cập nhật 10h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 16/1/2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 16/01/2024 cập nhật 10h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,395,000 | 7,645,00050k |
DOJI SG | 7,395,000 | 7,645,00050k |
Nữ trang 24K 99% | 6,191,80010k | 6,321,80010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,295,00015k | 6,385,00010k |
Phú Qúy SJC | 7,405,00010k | 7,650,00035k |
PNJ HN | 0 | 6,290,00050k |
PNJ TP.HCM | 6,290,00050k | 6,400,00050k |
SJC Biên Hòa | 7,380,00020k | 7,630,00020k |
SJC Cà Mau | 7,380,00020k | 7,632,00020k |
SJC Hà Nội | 7,380,00020k | 7,632,00020k |
SJC Huế | 7,377,00020k | 7,632,00020k |
SJC Miền Tây | 7,380,00020k | 7,630,00020k |
SJC Nha Trang | 7,380,00020k | 7,632,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 7,380,00020k | 7,630,00020k |
SJC Đà Nẵng | 7,380,00020k | 7,632,00020k |
TPHCM 10K | 2,477,8004k | 2,677,8004k |
TPHCM 14K | 3,537,8006k | 3,737,8006k |
TPHCM 18K | 4,604,2008k | 4,804,2008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,305,00015k | 6,415,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,290,0006,290k | 6,415,0006,415k |
VIETINBANK GOLD | 7,400,00050k | 7,652,00050k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
