Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-9 cập nhật 14:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-9 cập nhật 14:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15-9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/09/2021 cập nhật 14:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 5,660,000 | 5,770,000 |
DOJI SG | 5,660,000 | 5,780,000 |
MARITIME BANK | 5,615,000 | 5,765,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,954,20010k | 5,084,20010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,035,00010k | 5,135,00010k |
Phú Qúy SJC | 5,665,000 | 5,765,000 |
SJC Biên Hòa | 5,665,00010k | 5,735,00010k |
SJC Bình Phước | 5,663,00010k | 5,737,00010k |
SJC Cà Mau | 5,665,00010k | 5,737,00010k |
SJC Hà Nội | 5,665,00010k | 5,737,00010k |
SJC Huế | 5,662,00010k | 5,738,00010k |
SJC Long Xuyên | 5,667,00010k | 5,740,00010k |
SJC Miền Tây | 5,665,00010k | 5,735,00010k |
SJC Nha Trang | 5,665,00010k | 5,737,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 5,665,00010k | 5,735,00010k |
SJC TP HCM | 5,665,00010k | 5,735,00010k |
SJC Đà Nẵng | 5,665,00010k | 5,737,00010k |
TPHCM 10K | 1,956,5004k | 2,156,5004k |
TPHCM 14K | 2,809,0006k | 3,009,0006k |
TPHCM 18K | 3,666,6008k | 3,866,6008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,075,00010k | 5,165,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,075,00010k | 5,175,00010k |
VIETINBANK GOLD | 5,665,00010k | 5,737,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC