
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-9-2023 thời điểm 17h01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-9-2023 cập nhật 17h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15-9-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/09/2023 cập nhật 17h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,538,40020k | 5,658,40020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,640,00020k | 5,715,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,800,00020k | 6,870,00020k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,872,00020k |
SJC Cà Mau | 6,800,00020k | 6,872,00020k |
SJC Hà Nội | 6,800,00020k | 6,872,00020k |
SJC Huế | 6,797,00020k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,802,00020k | 6,875,00020k |
SJC Miền Tây | 6,800,00020k | 6,870,00020k |
SJC Nha Trang | 6,800,00020k | 6,872,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,800,00020k | 6,870,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,800,00020k | 6,872,00020k |
TPHCM 10K | 2,198,4008k | 2,398,4008k |
TPHCM 14K | 3,147,20012k | 3,347,20012k |
TPHCM 18K | 4,101,70015k | 4,301,70015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,645,00020k | 5,745,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,645,00020k | 5,755,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
