
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/9/2022 thời điểm 13h04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/9/2022 cập nhật 13h04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/09/2022 cập nhật 13h04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,580,00035k | 6,680,00015k |
DOJI SG | 6,610,0005k | 6,680,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 4,914,60025k | 5,044,60025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,035,00025k | 5,095,00025k |
Phú Qúy SJC | 6,600,00015k | 6,680,00015k |
PNJ HN | 0 | 5,070,00040k |
PNJ TP.HCM | 5,070,00040k | 5,170,00040k |
SJC Biên Hòa | 6,600,00010k | 6,680,00010k |
SJC Bình Phước | 6,598,00010k | 6,682,00010k |
SJC Cà Mau | 6,600,00010k | 6,682,00010k |
SJC Hà Nội | 6,600,00010k | 6,682,00010k |
SJC Huế | 6,597,00010k | 6,683,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,602,00010k | 6,685,00010k |
SJC Miền Tây | 6,600,00010k | 6,680,00010k |
SJC Nha Trang | 6,600,00010k | 6,682,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,600,00010k | 6,680,00010k |
SJC TP HCM | 6,600,00010k | 6,680,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,600,00010k | 6,682,00010k |
TPHCM 10K | 1,939,80011k | 2,139,80011k |
TPHCM 14K | 2,785,70015k | 2,985,70015k |
TPHCM 18K | 3,636,60019k | 3,836,60019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,045,00025k | 5,135,00025k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,045,00025k | 5,145,00025k |
VIETINBANK GOLD | 6,610,00015k | 6,692,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
