
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-6 cập nhật 09:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-6 cập nhật 09:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15-6
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/06/2022 cập nhật 09:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,690,00060k | 6,780,00060k |
DOJI SG | 6,690,00060k | 6,780,00070k |
Nữ trang 24K 99% | 5,236,30010k | 5,366,30010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,350,00010k | 5,420,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,745,00020k | 6,825,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,370,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,370,00030k | 5,480,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,750,00010k | 6,830,00010k |
SJC Bình Phước | 6,748,00010k | 6,832,00010k |
SJC Cà Mau | 6,750,00010k | 6,832,00010k |
SJC Hà Nội | 6,750,00010k | 6,832,00010k |
SJC Huế | 6,747,00010k | 6,833,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,752,00010k | 6,835,00010k |
SJC Miền Tây | 6,750,00010k | 6,830,00010k |
SJC Nha Trang | 6,750,00010k | 6,832,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,750,00010k | 6,830,00010k |
SJC TP HCM | 6,750,00010k | 6,830,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,750,00010k | 6,832,00010k |
TPHCM 10K | 2,075,4004k | 2,275,4004k |
TPHCM 14K | 2,975,2006k | 3,175,2006k |
TPHCM 18K | 3,880,4008k | 4,080,4008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,365,00010k | 5,460,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,365,00010k | 5,470,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,760,00015k | 6,842,00025k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
