
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-6-2022 cập nhật 23:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-6-2022 cập nhật 23:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15-6-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/06/2022 cập nhật 23:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,690,00060k | 6,780,00060k |
DOJI SG | 6,690,00060k | 6,780,00070k |
Nữ trang 24K 99% | 5,241,3005k | 5,371,3005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,0005k | 5,425,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,745,00020k | 6,825,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,370,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,370,00030k | 5,480,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,765,0005k | 6,845,0005k |
SJC Bình Phước | 6,763,0005k | 6,847,0005k |
SJC Cà Mau | 6,765,0005k | 6,847,0005k |
SJC Hà Nội | 6,765,0005k | 6,847,0005k |
SJC Huế | 6,762,0005k | 6,848,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,767,0005k | 6,850,0005k |
SJC Miền Tây | 6,765,0005k | 6,845,0005k |
SJC Nha Trang | 6,765,0005k | 6,847,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,765,0005k | 6,845,0005k |
SJC TP HCM | 6,765,0005k | 6,845,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,765,0005k | 6,847,0005k |
TPHCM 10K | 2,077,5002k | 2,277,5002k |
TPHCM 14K | 2,978,1003k | 3,178,1003k |
TPHCM 18K | 3,884,2004k | 4,084,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,370,0005k | 5,465,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,370,0005k | 5,475,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,760,00015k | 6,842,00025k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
