Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-5 cập nhật 14:05
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15-5 cập nhật 14:05 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/05/2020 cập nhật 14:05 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,832,00014k | 4,854,00019k |
DOJI HN | 4,835,00017k | 4,855,00020k |
DOJI SG | 4,830,00015k | 4,860,00015k |
EXIMBANK | 4,829,00011k | 4,849,00011k |
MARITIME BANK | 4,780,00020k | 4,900,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 4,590,70048k | 4,730,70048k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,698,00048k | 4,778,00048k |
Phú Qúy SJC | 4,830,00015k | 4,855,00020k |
PNJ TP.HCM | 4,720,00055k | 4,790,00055k |
SJC Biên Hòa | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC Bình Phước | 4,828,00013k | 4,869,00012k |
SJC Cà Mau | 4,830,00013k | 4,869,00012k |
SJC Hà Nội | 4,830,00013k | 4,869,00012k |
SJC Huế | 4,827,00013k | 4,870,00012k |
SJC Long Xuyên | 4,832,00013k | 4,872,00012k |
SJC Miền Tây | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC Nha Trang | 4,829,00013k | 4,869,00012k |
SJC Quãng Ngãi | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC TP HCM | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC Đà Nẵng | 4,830,00013k | 4,869,00012k |
TPHCM 10K | 1,827,60020k | 2,007,60020k |
TPHCM 14K | 2,620,90028k | 2,800,90028k |
TPHCM 18K | 3,418,90036k | 3,598,90036k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,728,00048k | 4,798,00048k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,728,00048k | 4,808,00048k |
Vàng TG ($) | 173.500.02 | 173.550.02 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,00032k | 4,871,00029k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC