
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/5/2020 lúc 13g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/5/2020 cập nhật 13g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/05/2020 cập nhật 13g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,832,00014k | 4,854,00019k |
DOJI HN | 4,830,00012k | 4,855,00020k |
DOJI SG | 4,830,00015k | 4,860,00015k |
EXIMBANK | 4,827,0009k | 4,847,0009k |
MARITIME BANK | 4,780,00020k | 4,900,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 4,582,80040k | 4,722,80040k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,690,00040k | 4,770,00040k |
Phú Qúy SJC | 4,830,00015k | 4,855,00020k |
PNJ TP.HCM | 4,720,00055k | 4,790,00055k |
SJC Biên Hòa | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC Bình Phước | 4,828,00013k | 4,869,00012k |
SJC Cà Mau | 4,830,00013k | 4,869,00012k |
SJC Hà Nội | 4,830,00013k | 4,869,00012k |
SJC Huế | 4,827,00013k | 4,870,00012k |
SJC Long Xuyên | 4,832,00013k | 4,872,00012k |
SJC Miền Tây | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC Nha Trang | 4,829,00013k | 4,869,00012k |
SJC Quãng Ngãi | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC TP HCM | 4,830,00013k | 4,867,00012k |
SJC Đà Nẵng | 4,830,00013k | 4,869,00012k |
TPHCM 10K | 1,824,30017k | 2,004,30017k |
TPHCM 14K | 2,616,20023k | 2,796,20023k |
TPHCM 18K | 3,412,90030k | 3,592,90030k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,720,00040k | 4,790,00040k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,720,00040k | 4,800,00040k |
Vàng TG ($) | 173.270.21 | 173.320.21 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,00032k | 4,871,00029k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
