Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/5/2020 lúc 05g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/5/2020 cập nhật 05g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/05/2020 cập nhật 05g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,818,000 | 4,835,000 |
DOJI HN | 4,818,000 | 4,835,000 |
DOJI SG | 4,815,000 | 4,845,000 |
EXIMBANK | 4,818,000 | 4,838,000 |
MARITIME BANK | 4,760,000 | 4,880,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,543,200 | 4,683,200 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,650,000 | 4,730,000 |
Phú Qúy SJC | 4,815,000 | 4,835,000 |
PNJ TP.HCM | 4,665,000 | 4,735,000 |
SJC Biên Hòa | 4,817,000 | 4,855,000 |
SJC Bình Phước | 4,815,000 | 4,857,000 |
SJC Cà Mau | 4,817,000 | 4,857,000 |
SJC Hà Nội | 4,817,000 | 4,857,000 |
SJC Huế | 4,814,000 | 4,858,000 |
SJC Long Xuyên | 4,819,000 | 4,860,000 |
SJC Miền Tây | 4,817,000 | 4,855,000 |
SJC Nha Trang | 4,816,000 | 4,857,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,817,000 | 4,855,000 |
SJC TP HCM | 4,817,000 | 4,855,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,817,000 | 4,857,000 |
TPHCM 10K | 1,807,600 | 1,987,600 |
TPHCM 14K | 2,592,900 | 2,772,900 |
TPHCM 18K | 3,382,900 | 3,562,900 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,680,000 | 4,750,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,680,000 | 4,760,000 |
Vàng TG ($) | 173.060.42 | 173.110.42 |
VIETINBANK GOLD | 4,800,000 | 4,842,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC