
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/2/2024 lúc 20g01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/2/2024 cập nhật 20g01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/2/2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/02/2024 cập nhật 20g01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,655,000 | 7,885,000 |
DOJI SG | 7,655,000 | 7,885,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,201,70025k | 6,331,70025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,295,00025k | 6,395,00025k |
Phú Qúy SJC | 7,665,000 | 7,890,000 |
PNJ HN | 0 | 6,340,000 |
PNJ TP.HCM | 6,340,000 | 6,455,000 |
SJC Biên Hòa | 7,540,000130k | 7,770,000120k |
SJC Cà Mau | 7,540,000130k | 7,772,000120k |
SJC Hà Nội | 7,540,000130k | 7,772,000120k |
SJC Huế | 7,537,000130k | 7,772,000120k |
SJC Miền Tây | 7,540,000130k | 7,770,000120k |
SJC Nha Trang | 7,540,000130k | 7,772,000120k |
SJC Quãng Ngãi | 7,540,000130k | 7,770,000120k |
SJC Đà Nẵng | 7,540,000130k | 7,772,000120k |
TPHCM 10K | 2,482,00010k | 2,682,00010k |
TPHCM 14K | 3,543,70015k | 3,743,70015k |
TPHCM 18K | 4,611,70019k | 4,811,70019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,315,00025k | 6,435,00025k |
VIETINBANK GOLD | 7,670,000 | 7,892,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
