Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/11/2022 lúc 16g02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/11/2022 cập nhật 16g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/11/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/11/2022 cập nhật 16g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,640,00010k | 6,740,00010k |
DOJI SG | 6,640,00010k | 6,740,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 5,251,20010k | 5,381,20010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,365,00020k | 5,435,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,650,00010k | 6,745,00015k |
PNJ HN | 0 | 5,380,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,380,00010k | 5,490,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,670,00020k | 6,770,00020k |
SJC Bình Phước | 6,668,00020k | 6,772,00020k |
SJC Cà Mau | 6,670,00020k | 6,772,00020k |
SJC Hà Nội | 6,670,00020k | 6,772,00020k |
SJC Huế | 6,667,00020k | 6,773,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,672,00020k | 6,775,00020k |
SJC Miền Tây | 6,670,00020k | 6,770,00020k |
SJC Nha Trang | 6,670,00020k | 6,772,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,670,00020k | 6,770,00020k |
SJC TP HCM | 6,670,00020k | 6,770,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,670,00020k | 6,772,00020k |
TPHCM 10K | 2,081,6004k | 2,281,6004k |
TPHCM 14K | 2,983,9006k | 3,183,9006k |
TPHCM 18K | 3,891,7008k | 4,091,7008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,375,00010k | 5,475,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,375,00010k | 5,485,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,650,00010k | 6,752,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC