
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/1 cập nhật 03:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/1 cập nhật 03:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/01/2024 cập nhật 03:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,395,000 | 7,695,000 |
DOJI SG | 7,395,000 | 7,695,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,127,400 | 6,257,400 |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,230,000 | 6,320,000 |
Phú Qúy SJC | 7,395,0005k | 7,685,0005k |
PNJ HN | 0 | 6,240,000 |
PNJ TP.HCM | 6,240,000 | 6,350,000 |
SJC Biên Hòa | 7,400,000 | 7,700,000 |
SJC Cà Mau | 7,400,000 | 7,702,000 |
SJC Hà Nội | 7,400,000 | 7,702,000 |
SJC Huế | 7,397,000 | 7,702,000 |
SJC Miền Tây | 7,400,000 | 7,700,000 |
SJC Nha Trang | 7,400,000 | 7,702,000 |
SJC Quãng Ngãi | 7,400,000 | 7,700,000 |
SJC Đà Nẵng | 7,400,000 | 7,702,000 |
TPHCM 10K | 2,450,700 | 2,650,700 |
TPHCM 14K | 3,499,900 | 3,699,900 |
TPHCM 18K | 4,555,500 | 4,755,500 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,240,000 | 6,350,000 |
VIETINBANK GOLD | 7,350,000 | 7,602,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
