
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/1/2024 lúc 13g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/1/2024 cập nhật 13g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 15/1/2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 15/01/2024 cập nhật 13g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,395,000 | 7,695,000 |
DOJI SG | 7,395,000 | 7,695,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,172,00045k | 6,302,00045k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,270,00040k | 6,365,00045k |
Phú Qúy SJC | 7,395,0005k | 7,685,0005k |
PNJ HN | 0 | 6,240,000 |
PNJ TP.HCM | 6,240,000 | 6,350,000 |
SJC Biên Hòa | 7,400,000 | 7,650,00050k |
SJC Cà Mau | 7,400,000 | 7,652,00050k |
SJC Hà Nội | 7,400,000 | 7,652,00050k |
SJC Huế | 7,397,000 | 7,652,00050k |
SJC Miền Tây | 7,400,000 | 7,650,00050k |
SJC Nha Trang | 7,400,000 | 7,652,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 7,400,000 | 7,650,00050k |
SJC Đà Nẵng | 7,400,000 | 7,652,00050k |
TPHCM 10K | 2,469,50019k | 2,669,50019k |
TPHCM 14K | 3,526,20026k | 3,726,20026k |
TPHCM 18K | 4,589,20034k | 4,789,20034k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,280,00040k | 6,395,00045k |
VIETINBANK GOLD | 7,350,000 | 7,602,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
