
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/9 cập nhật 23:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/9 cập nhật 23:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/09/2023 cập nhật 23:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,518,6005k | 5,638,6005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,620,0005k | 5,695,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,780,00015k | 6,850,00015k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,852,00015k |
SJC Cà Mau | 6,780,00015k | 6,852,00015k |
SJC Hà Nội | 6,780,00015k | 6,852,00015k |
SJC Huế | 6,777,00015k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,782,00015k | 6,855,00015k |
SJC Miền Tây | 6,780,00015k | 6,850,00015k |
SJC Nha Trang | 6,780,00015k | 6,852,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,780,00015k | 6,850,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,780,00015k | 6,852,00015k |
TPHCM 10K | 2,190,1002k | 2,390,1002k |
TPHCM 14K | 3,135,5003k | 3,335,5003k |
TPHCM 18K | 4,086,7004k | 4,286,7004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,625,0005k | 5,725,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,625,0005k | 5,735,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
