
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14-9 cập nhật 10:04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14-9 cập nhật 10:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14-9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/09/2022 cập nhật 10:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,615,000 | 6,695,0005k |
DOJI SG | 6,615,0005k | 6,690,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 4,944,30035k | 5,074,30035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,065,00035k | 5,125,00035k |
Phú Qúy SJC | 6,615,000 | 6,695,000 |
PNJ HN | 0 | 5,110,000 |
PNJ TP.HCM | 5,110,000 | 5,210,000 |
SJC Biên Hòa | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC Bình Phước | 6,603,00020k | 6,687,00020k |
SJC Cà Mau | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
SJC Hà Nội | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
SJC Huế | 6,602,00020k | 6,688,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,607,00020k | 6,690,00020k |
SJC Miền Tây | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC Nha Trang | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC TP HCM | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
TPHCM 10K | 1,952,30015k | 2,152,30015k |
TPHCM 14K | 2,803,20020k | 3,003,20020k |
TPHCM 18K | 3,659,10026k | 3,859,10026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,075,00035k | 5,165,00035k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,075,00035k | 5,175,00035k |
VIETINBANK GOLD | 6,625,0005k | 6,707,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
