
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/9/2022 thời điểm 15h03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/9/2022 cập nhật 15h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/09/2022 cập nhật 15h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,615,000 | 6,695,0005k |
DOJI SG | 6,615,0005k | 6,690,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 4,939,30040k | 5,069,30040k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,060,00040k | 5,120,00040k |
Phú Qúy SJC | 6,615,000 | 6,695,000 |
PNJ HN | 0 | 5,110,000 |
PNJ TP.HCM | 5,110,000 | 5,210,000 |
SJC Biên Hòa | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC Bình Phước | 6,603,00020k | 6,687,00020k |
SJC Cà Mau | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
SJC Hà Nội | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
SJC Huế | 6,602,00020k | 6,688,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,607,00020k | 6,690,00020k |
SJC Miền Tây | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC Nha Trang | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC TP HCM | 6,605,00020k | 6,685,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,605,00020k | 6,687,00020k |
TPHCM 10K | 1,950,30017k | 2,150,30017k |
TPHCM 14K | 2,800,30023k | 3,000,30023k |
TPHCM 18K | 3,655,40030k | 3,855,40030k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,070,00040k | 5,160,00040k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,070,00040k | 5,170,00040k |
VIETINBANK GOLD | 6,625,0005k | 6,707,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
