Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/5 cập nhật 23:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/5 cập nhật 23:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/05/2020 cập nhật 23:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,818,00015k | 4,835,0007k |
DOJI HN | 4,818,00015k | 4,835,00012k |
DOJI SG | 4,815,00015k | 4,845,00015k |
EXIMBANK | 4,818,00013k | 4,838,00013k |
MARITIME BANK | 4,760,0005k | 4,880,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 4,543,20060k | 4,683,20050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,650,00050k | 4,730,00050k |
Phú Qúy SJC | 4,815,00012k | 4,835,0002k |
PNJ TP.HCM | 4,665,00035k | 4,735,00025k |
SJC Biên Hòa | 4,817,00017k | 4,855,00015k |
SJC Bình Phước | 4,815,00017k | 4,857,00015k |
SJC Cà Mau | 4,817,00017k | 4,857,00015k |
SJC Hà Nội | 4,817,00017k | 4,857,00015k |
SJC Huế | 4,814,00017k | 4,858,00015k |
SJC Long Xuyên | 4,819,00017k | 4,860,00015k |
SJC Miền Tây | 4,817,00017k | 4,855,00015k |
SJC Nha Trang | 4,816,00017k | 4,857,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 4,817,00017k | 4,855,00015k |
SJC TP HCM | 4,817,00017k | 4,855,00015k |
SJC Đà Nẵng | 4,817,00017k | 4,857,00015k |
TPHCM 10K | 1,807,60031k | 1,987,60021k |
TPHCM 14K | 2,592,90039k | 2,772,90029k |
TPHCM 18K | 3,382,90048k | 3,562,90038k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,680,00045k | 4,750,00050k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,680,00045k | 4,760,00050k |
Vàng TG ($) | 173.071.98 | 173.121.98 |
VIETINBANK GOLD | 4,800,000 | 4,842,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC