
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/11/2022 lúc 10g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/11/2022 cập nhật 10g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/11/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/11/2022 cập nhật 10g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,650,000 | 6,750,000 |
DOJI SG | 6,650,000 | 6,750,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,241,3005k | 5,371,3005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,345,0005k | 5,425,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,660,000 | 6,760,000 |
PNJ HN | 0 | 5,370,000 |
PNJ TP.HCM | 5,370,000 | 5,480,000 |
SJC Biên Hòa | 6,650,00010k | 6,750,00010k |
SJC Bình Phước | 6,648,00010k | 6,752,00010k |
SJC Cà Mau | 6,650,00010k | 6,752,00010k |
SJC Hà Nội | 6,650,00010k | 6,752,00010k |
SJC Huế | 6,647,00010k | 6,753,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,652,00010k | 6,755,00010k |
SJC Miền Tây | 6,650,00010k | 6,750,00010k |
SJC Nha Trang | 6,650,00010k | 6,752,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,650,00010k | 6,750,00010k |
SJC TP HCM | 6,650,00010k | 6,750,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,650,00010k | 6,752,00010k |
TPHCM 10K | 2,077,5002k | 2,277,5002k |
TPHCM 14K | 2,978,1003k | 3,178,1003k |
TPHCM 18K | 3,884,2004k | 4,084,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,365,0005k | 5,465,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,365,0005k | 5,475,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,660,000 | 6,762,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
