Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/1 lúc 09g02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/1 cập nhật 09g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/01/2023 cập nhật 09g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,285,80035k | 5,415,80035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,390,00035k | 5,470,00035k |
SJC Biên Hòa | 6,650,000 | 6,750,00020k |
SJC Bình Phước | 6,648,000 | 6,752,00020k |
SJC Cà Mau | 6,650,000 | 6,752,00020k |
SJC Hà Nội | 6,650,000 | 6,752,00020k |
SJC Huế | 6,647,000 | 6,753,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,652,000 | 6,755,00020k |
SJC Miền Tây | 6,650,000 | 6,750,00020k |
SJC Nha Trang | 6,650,000 | 6,752,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,650,000 | 6,750,00020k |
SJC TP HCM | 6,650,000 | 6,750,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,650,000 | 6,752,00020k |
TPHCM 10K | 2,096,20015k | 2,296,20015k |
TPHCM 14K | 3,004,30020k | 3,204,30020k |
TPHCM 18K | 3,917,90026k | 4,117,90026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,410,00035k | 5,510,00035k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,410,00035k | 5,520,00035k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC