Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/1 cập nhật 13:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/1 cập nhật 13:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 14/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 14/01/2023 cập nhật 13:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,280,90030k | 5,410,90030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,385,00030k | 5,465,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,640,00010k | 6,740,00010k |
SJC Bình Phước | 6,638,00010k | 6,742,00010k |
SJC Cà Mau | 6,640,00010k | 6,742,00010k |
SJC Hà Nội | 6,640,00010k | 6,742,00010k |
SJC Huế | 6,637,00010k | 6,743,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,642,00010k | 6,745,00010k |
SJC Miền Tây | 6,640,00010k | 6,740,00010k |
SJC Nha Trang | 6,640,00010k | 6,742,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,640,00010k | 6,740,00010k |
SJC TP HCM | 6,640,00010k | 6,740,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,640,00010k | 6,742,00010k |
TPHCM 10K | 2,094,10013k | 2,294,10013k |
TPHCM 14K | 3,001,40018k | 3,201,40018k |
TPHCM 18K | 3,914,20023k | 4,114,20023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,405,00030k | 5,505,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,405,00030k | 5,515,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC