Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13-5 cập nhật 22:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13-5 cập nhật 22:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13/05/2020 cập nhật 22:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,803,00018k | 4,828,00015k |
DOJI HN | 4,803,00023k | 4,823,00013k |
DOJI SG | 4,800,00010k | 4,830,0005k |
EXIMBANK | 4,805,00010k | 4,825,0005k |
MARITIME BANK | 4,755,00025k | 4,865,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 4,483,7005k | 4,633,7005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,600,0005k | 4,680,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,803,00020k | 4,833,00020k |
PNJ TP.HCM | 4,630,00010k | 4,710,00020k |
SJC Biên Hòa | 4,800,0005k | 4,840,0005k |
SJC Bình Phước | 4,798,0005k | 4,842,0005k |
SJC Cà Mau | 4,800,0005k | 4,842,0005k |
SJC Hà Nội | 4,800,0005k | 4,842,0005k |
SJC Huế | 4,797,0005k | 4,843,0005k |
SJC Long Xuyên | 4,802,0005k | 4,845,0005k |
SJC Miền Tây | 4,800,0005k | 4,840,0005k |
SJC Nha Trang | 4,799,0005k | 4,842,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 4,800,0005k | 4,840,0005k |
SJC TP HCM | 4,800,0005k | 4,840,0005k |
SJC Đà Nẵng | 4,800,0005k | 4,842,0005k |
TPHCM 10K | 1,776,8002k | 1,966,8002k |
TPHCM 14K | 2,553,7003k | 2,743,7003k |
TPHCM 18K | 3,335,4004k | 3,525,4004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,635,0005k | 4,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,635,0005k | 4,710,0005k |
Vàng TG ($) | 171.421.27 | 171.471.27 |
VIETINBANK GOLD | 4,800,00075k | 4,842,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC