
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13/1 thời điểm 23h02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13/1 cập nhật 23h02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13/01/2024 cập nhật 23h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,345,00070k | 7,595,00070k |
DOJI SG | 7,345,00070k | 7,595,00070k |
Nữ trang 24K 99% | 6,127,40020k | 6,257,40020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,230,00020k | 6,320,00020k |
Phú Qúy SJC | 7,340,00070k | 7,580,00060k |
PNJ HN | 0 | 6,220,00020k |
PNJ TP.HCM | 6,220,00020k | 6,335,00020k |
SJC Biên Hòa | 7,400,00050k | 7,700,000100k |
SJC Cà Mau | 7,400,00050k | 7,702,000100k |
SJC Hà Nội | 7,400,00050k | 7,702,000100k |
SJC Huế | 7,397,00050k | 7,702,000100k |
SJC Miền Tây | 7,400,00050k | 7,700,000100k |
SJC Nha Trang | 7,400,00050k | 7,702,000100k |
SJC Quãng Ngãi | 7,400,00050k | 7,700,000100k |
SJC Đà Nẵng | 7,400,00050k | 7,702,000100k |
TPHCM 10K | 2,450,7008k | 2,650,7008k |
TPHCM 14K | 3,499,90012k | 3,699,90012k |
TPHCM 18K | 4,555,50015k | 4,755,50015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,240,00020k | 6,350,00020k |
VIETINBANK GOLD | 7,350,00070k | 7,602,00070k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
