Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13-1-2023 cập nhật 10:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13-1-2023 cập nhật 10:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 13-1-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 13/01/2023 cập nhật 10:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,251,20020k | 5,381,20020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,365,00020k | 5,435,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,640,00020k | 6,720,00020k |
SJC Bình Phước | 6,638,00020k | 6,722,00020k |
SJC Cà Mau | 6,640,00020k | 6,722,00020k |
SJC Hà Nội | 6,640,00020k | 6,722,00020k |
SJC Huế | 6,637,00020k | 6,723,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,642,00020k | 6,725,00020k |
SJC Miền Tây | 6,640,00020k | 6,720,00020k |
SJC Nha Trang | 6,640,00020k | 6,722,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,640,00020k | 6,720,00020k |
SJC TP HCM | 6,640,00020k | 6,720,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,640,00020k | 6,722,00020k |
TPHCM 10K | 2,081,6008k | 2,281,6008k |
TPHCM 14K | 2,983,90012k | 3,183,90012k |
TPHCM 18K | 3,891,70015k | 4,091,70015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,375,00020k | 5,475,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,375,00020k | 5,485,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC