
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12-9-2023 thời điểm 14h01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12-9-2023 cập nhật 14h01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 12-9-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/09/2023 cập nhật 14h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,513,7005k | 5,633,7005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,615,0005k | 5,690,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,805,00015k | 6,875,00015k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,877,00015k |
SJC Cà Mau | 6,805,00015k | 6,877,00015k |
SJC Hà Nội | 6,805,00015k | 6,877,00015k |
SJC Huế | 6,802,00015k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,807,00015k | 6,880,00015k |
SJC Miền Tây | 6,805,00015k | 6,875,00015k |
SJC Nha Trang | 6,805,00015k | 6,877,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,805,00015k | 6,875,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,805,00015k | 6,877,00015k |
TPHCM 10K | 2,188,0002k | 2,388,0002k |
TPHCM 14K | 3,132,6003k | 3,332,6003k |
TPHCM 18K | 4,082,9004k | 4,282,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,625,0005k | 5,720,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,625,0005k | 5,730,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
