
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12-8-2022 thời điểm 15h03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12-8-2022 cập nhật 15h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 12-8-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/08/2022 cập nhật 15h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,610,00015k | 6,710,00015k |
DOJI SG | 6,610,00010k | 6,715,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 5,127,4005k | 5,257,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,250,0005k | 5,310,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
PNJ HN | 0 | 5,245,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,245,00020k | 5,355,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC Bình Phước | 6,638,00020k | 6,742,00020k |
SJC Cà Mau | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
SJC Hà Nội | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
SJC Huế | 6,637,00020k | 6,743,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,642,00020k | 6,745,00020k |
SJC Miền Tây | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC Nha Trang | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC TP HCM | 6,640,00020k | 6,740,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,640,00020k | 6,742,00020k |
TPHCM 10K | 2,029,5002k | 2,229,5002k |
TPHCM 14K | 2,911,0003k | 3,111,0003k |
TPHCM 18K | 3,797,9004k | 3,997,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,260,0005k | 5,350,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,260,0005k | 5,360,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,620,00020k | 6,722,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
