Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/1 cập nhật 07:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/1 cập nhật 07:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 12/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 12/01/2023 cập nhật 07:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,236,300 | 5,366,300 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,350,000 | 5,420,000 |
SJC Biên Hòa | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC Bình Phước | 6,613,000 | 6,697,000 |
SJC Cà Mau | 6,615,000 | 6,697,000 |
SJC Hà Nội | 6,615,000 | 6,697,000 |
SJC Huế | 6,612,000 | 6,698,000 |
SJC Long Xuyên | 6,617,000 | 6,700,000 |
SJC Miền Tây | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC Nha Trang | 6,615,000 | 6,697,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC TP HCM | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,615,000 | 6,697,000 |
TPHCM 10K | 2,075,400 | 2,275,400 |
TPHCM 14K | 2,975,200 | 3,175,200 |
TPHCM 18K | 3,880,400 | 4,080,400 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,360,000 | 5,460,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,360,000 | 5,470,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC