
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-9-2023 cập nhật 14:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-9-2023 cập nhật 14:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11-9-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/09/2023 cập nhật 14:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,523,60020k | 5,643,60020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,625,00020k | 5,700,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,820,00010k | 6,890,00010k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,892,00010k |
SJC Cà Mau | 6,820,00010k | 6,892,00010k |
SJC Hà Nội | 6,820,00010k | 6,892,00010k |
SJC Huế | 6,817,00010k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,822,00010k | 6,895,00010k |
SJC Miền Tây | 6,820,00010k | 6,890,00010k |
SJC Nha Trang | 6,820,00010k | 6,892,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,820,00010k | 6,890,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,820,00010k | 6,892,00010k |
TPHCM 10K | 2,192,1008k | 2,392,1008k |
TPHCM 14K | 3,138,40012k | 3,338,40012k |
TPHCM 18K | 4,090,40015k | 4,290,40015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,635,00025k | 5,730,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,635,00025k | 5,740,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
