
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/8 lúc 15g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/8 cập nhật 15g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/8
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/08/2022 cập nhật 15g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,595,00020k | 6,695,00020k |
DOJI SG | 6,600,00020k | 6,700,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 5,112,60010k | 5,242,60010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,235,00010k | 5,295,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,600,00020k | 6,700,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,225,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,225,0005k | 5,335,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC Bình Phước | 6,608,00010k | 6,712,00010k |
SJC Cà Mau | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
SJC Hà Nội | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
SJC Huế | 6,607,00010k | 6,713,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,612,00010k | 6,715,00010k |
SJC Miền Tây | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC Nha Trang | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC TP HCM | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
TPHCM 10K | 2,023,2004k | 2,223,2004k |
TPHCM 14K | 2,902,3006k | 3,102,3006k |
TPHCM 18K | 3,786,6008k | 3,986,6008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,245,00010k | 5,335,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,245,00010k | 5,345,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,600,00020k | 6,702,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
