
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-8-2022 thời điểm 13h04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-8-2022 cập nhật 13h04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11-8-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/08/2022 cập nhật 13h04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,595,00020k | 6,695,00020k |
DOJI SG | 6,600,00020k | 6,700,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 5,107,6005k | 5,237,6005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,230,0005k | 5,290,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,600,00020k | 6,700,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,225,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,225,0005k | 5,335,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,600,000 | 6,700,000 |
SJC Bình Phước | 6,598,000 | 6,702,000 |
SJC Cà Mau | 6,600,000 | 6,702,000 |
SJC Hà Nội | 6,600,000 | 6,702,000 |
SJC Huế | 6,597,000 | 6,703,000 |
SJC Long Xuyên | 6,602,000 | 6,705,000 |
SJC Miền Tây | 6,600,000 | 6,700,000 |
SJC Nha Trang | 6,600,000 | 6,702,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,600,000 | 6,700,000 |
SJC TP HCM | 6,600,000 | 6,700,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,600,000 | 6,702,000 |
TPHCM 10K | 2,021,2002k | 2,221,2002k |
TPHCM 14K | 2,899,4003k | 3,099,4003k |
TPHCM 18K | 3,782,9004k | 3,982,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,240,0005k | 5,330,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,240,0005k | 5,340,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,600,00020k | 6,702,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
