
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/6 cập nhật 21:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/6 cập nhật 21:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/6
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/06/2022 cập nhật 21:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,855,00025k | 6,940,00020k |
DOJI SG | 6,865,00025k | 6,945,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 5,285,80030k | 5,415,80030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,400,00030k | 5,470,00030k |
Phú Qúy SJC | 6,855,00025k | 6,940,00020k |
PNJ HN | 05,380k | 5,370,000120k |
PNJ TP.HCM | 5,370,00010k | 5,480,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,875,00020k | 6,965,00020k |
SJC Bình Phước | 6,873,00020k | 6,967,00020k |
SJC Cà Mau | 6,875,00020k | 6,967,00020k |
SJC Hà Nội | 6,875,00020k | 6,967,00020k |
SJC Huế | 6,872,00020k | 6,968,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,877,00020k | 6,970,00020k |
SJC Miền Tây | 6,875,00020k | 6,965,00020k |
SJC Nha Trang | 6,875,00020k | 6,967,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,875,00020k | 6,965,00020k |
SJC TP HCM | 6,875,00020k | 6,965,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,875,00020k | 6,967,00020k |
TPHCM 10K | 2,096,20013k | 2,296,20013k |
TPHCM 14K | 3,004,30018k | 3,204,30018k |
TPHCM 18K | 3,917,90023k | 4,117,90023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,415,00030k | 5,510,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,415,00030k | 5,520,00030k |
VIETINBANK GOLD | 6,855,00025k | 6,947,00025k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
