Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-5 cập nhật 09:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-5 cập nhật 09:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/05/2020 cập nhật 09:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,781,000 | 4,810,000 |
DOJI HN | 4,780,0002k | 4,815,0002k |
DOJI SG | 4,785,00010k | 4,820,0005k |
EXIMBANK | 4,790,00010k | 4,815,00010k |
MARITIME BANK | 4,760,000 | 4,865,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,473,80010k | 4,623,80010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,585,00010k | 4,670,00010k |
Phú Qúy SJC | 4,785,0005k | 4,820,0007k |
PNJ TP.HCM | 4,620,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,785,000 | 4,830,0005k |
SJC Bình Phước | 4,783,000 | 4,832,0005k |
SJC Cà Mau | 4,785,000 | 4,832,0005k |
SJC Hà Nội | 4,785,000 | 4,832,0005k |
SJC Huế | 4,782,000 | 4,833,0005k |
SJC Long Xuyên | 4,785,000 | 4,832,0005k |
SJC Miền Tây | 4,785,000 | 4,830,0005k |
SJC Nha Trang | 4,784,000 | 4,832,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 4,785,000 | 4,830,0005k |
SJC TP HCM | 4,785,000 | 4,830,0005k |
SJC Đà Lạt | 4,787,000 | 4,835,0005k |
SJC Đà Nẵng | 4,785,000 | 4,832,0005k |
TPHCM 10K | 1,772,6004k | 1,962,6004k |
TPHCM 14K | 2,547,9006k | 2,737,9006k |
TPHCM 18K | 3,327,9008k | 3,517,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,615,00010k | 4,690,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,615,00010k | 4,700,00010k |
Vàng TG ($) | 170.860.57 | 170.910.57 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC