
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/3 cập nhật 21:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/3 cập nhật 21:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/3
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/03/2024 cập nhật 21:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,945,000 | 8,195,000 |
DOJI SG | 7,945,000 | 8,195,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,741,10050k | 6,891,10050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,875,00050k | 6,960,00050k |
PNJ HN | 0 | 6,810,000 |
PNJ TP.HCM | 6,810,000 | 6,935,000 |
SJC Biên Hòa | 8,000,00050k | 8,200,000 |
SJC Cà Mau | 8,000,00050k | 8,202,000 |
SJC Hà Nội | 8,000,00050k | 8,202,000 |
SJC Huế | 7,997,00050k | 8,202,000 |
SJC Miền Tây | 8,000,00050k | 8,200,000 |
SJC Nha Trang | 8,000,00050k | 8,202,000 |
SJC Quãng Ngãi | 8,000,00050k | 8,200,000 |
SJC Đà Nẵng | 8,000,00050k | 8,202,000 |
TPHCM 10K | 2,717,60021k | 2,917,60021k |
TPHCM 14K | 3,873,10029k | 4,073,10029k |
TPHCM 18K | 5,035,50038k | 5,235,50038k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,885,00050k | 7,010,00050k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,885,00050k | 7,020,00050k |
VIETINBANK GOLD | 7,980,000 | 8,182,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
