
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/10/2023 cập nhật 03:01
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/10/2023 cập nhật 03:01 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11/10/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/10/2023 cập nhật 03:01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,518,600 | 5,638,600 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,615,000 | 5,695,000 |
SJC Biên Hòa | 6,905,000 | 6,975,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,977,000 |
SJC Cà Mau | 6,905,000 | 6,977,000 |
SJC Hà Nội | 6,905,000 | 6,977,000 |
SJC Huế | 6,902,000 | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,907,000 | 6,980,000 |
SJC Miền Tây | 6,905,000 | 6,975,000 |
SJC Nha Trang | 6,905,000 | 6,977,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,905,000 | 6,975,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,905,000 | 6,977,000 |
TPHCM 10K | 2,190,100 | 2,390,100 |
TPHCM 14K | 3,135,500 | 3,335,500 |
TPHCM 18K | 4,086,700 | 4,286,700 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,625,000 | 5,730,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,625,0005,625k | 5,740,0005,740k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
