
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-1 lúc 09g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11-1 cập nhật 09g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 11-1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 11/01/2024 cập nhật 09g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,145,000 | 7,445,000 |
DOJI SG | 7,145,0005k | 7,445,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 6,082,900 | 6,212,900 |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,185,0005k | 6,275,000 |
Phú Qúy SJC | 7,190,00030k | 7,455,00015k |
PNJ HN | 0 | 6,200,00010k |
PNJ TP.HCM | 6,200,00010k | 6,310,00015k |
SJC Biên Hòa | 7,180,00030k | 7,430,00020k |
SJC Cà Mau | 7,180,00030k | 7,432,00020k |
SJC Hà Nội | 7,180,00030k | 7,432,00020k |
SJC Huế | 7,177,00030k | 7,432,00020k |
SJC Miền Tây | 7,180,00030k | 7,430,00020k |
SJC Nha Trang | 7,180,00030k | 7,432,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 7,180,00030k | 7,430,00020k |
SJC Đà Nẵng | 7,180,00030k | 7,432,00020k |
TPHCM 10K | 2,431,900 | 2,631,900 |
TPHCM 14K | 3,473,700 | 3,673,700 |
TPHCM 18K | 4,521,700 | 4,721,700 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,195,0005k | 6,305,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,195,0006,195k | 6,315,0006,315k |
VIETINBANK GOLD | 7,170,00020k | 7,472,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
