
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/8/2022 cập nhật 09:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/8/2022 cập nhật 09:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 10/8/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 10/08/2022 cập nhật 09:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,615,00010k | 6,715,00010k |
DOJI SG | 6,620,00010k | 6,720,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 5,102,700 | 5,232,700 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,225,000 | 5,285,000 |
Phú Qúy SJC | 6,620,00010k | 6,720,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,220,000 |
PNJ TP.HCM | 5,220,000 | 5,330,000 |
SJC Biên Hòa | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC Bình Phước | 6,608,00010k | 6,712,00010k |
SJC Cà Mau | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
SJC Hà Nội | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
SJC Huế | 6,607,00010k | 6,713,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,612,00010k | 6,715,00010k |
SJC Miền Tây | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC Nha Trang | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC TP HCM | 6,610,00010k | 6,710,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,610,00010k | 6,712,00010k |
TPHCM 10K | 2,019,100 | 2,219,100 |
TPHCM 14K | 2,896,500 | 3,096,500 |
TPHCM 18K | 3,779,100 | 3,979,100 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,235,000 | 5,325,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,235,000 | 5,335,000 |
VIETINBANK GOLD | 6,620,00010k | 6,722,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
